-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 45 | THIÊN CƠ(V) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa Ân quang | Đà la Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(M) | Văn xương Phong cáo Địa giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 25 | | Thiên giải Hoa cái | Địa không Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 9 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Thiên hình Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | THẤT SÁT(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Thiên thọ | Thiên sứ Lưu hà Tử phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/12/2007 âm - 01/02/2008 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:48 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | | Văn tinh Thiên việt Thiên quý | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Long trì Tam thai | Địa kiếp Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân Linh tinh Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Tấu thư Hóa quyền | Tang môn Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THAM LANG(H) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương | Thiên riêu Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc Bát tọa | Thái tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|