-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên giải Phượng các Giải thần Lực sĩ Thiên quý | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 7 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hóa khoa Thiên thọ | Kình dương Tang môn Quan phủ Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 8 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Địa không Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | THAM LANG(V) | Địa giải Thiên hỷ Thanh long Hóa quyền Tam thai | Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/10/1989 âm - 01/11/1989 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:54 phút, ngày 04/08/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Long trì Ân quang | Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | THÁI ÂM(H) | | Thiên sứ Điếu khách Tiểu hao L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 4 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Hóa lộc Bát tọa | Thiên riêu Tử phù Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 11 |
|
+B. Dần | THIÊN DI Thân | 64 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Kiếp sát Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Thiên khốc Bạch hổ Linh tinh Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Long đức | Phi liêm Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Suy | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 12 |
|