Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão

-K. Tỵ

TÀI BẠCH

44


Thiên giải
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 11

+C. Ngọ

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Ân quang


Thiên hình
Lưu hà
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 12

-T. Mùi

PHU THÊ

24

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Thai

Tháng 1

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

14


Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
Nguyệt đức
Thiên quý


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 2

+M. Thìn

TẬT ÁCH

54

THÁI DƯƠNG(V)

Phong cáo
Địa giải
Thiếu dương
Thanh long
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 24/10/1999 âm - 01/12/1999 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mão

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rồng.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:35 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH

4

THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên quan


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Mộ

Tháng 3

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Hóa lộc


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 9

+G. Tuất

PHỤ MẪU

114

THÁI ÂM(M)

Thiên y
Long đức


Thiên riêu
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Tử

Tháng 4

+B. Dần

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên phúc
Hóa khoa
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 8

-Đ. Sửu

QUAN LỘC Thân

84

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 7

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

94

CỰ MÔN(V)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Tam thai
Thiên tài


Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Suy

Tháng 6

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC

104

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Đường phù
Hỷ thần
Hóa quyền


Bạch hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]