-K. Tỵ | NÔ BỘC | 52 | THÁI ÂM(H) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 10 |
| +C. Ngọ | THIÊN DI | 62 | THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên giải Ân quang | Điếu khách Tướng quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
| -T. Mùi | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Thiên sứ Thiên hình Quả tú Trực phù TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +N. Thân | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Hóa khoa Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+M. Thìn | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Hoa cái Thanh long Hóa lộc | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/11/2004 âm - 02/01/2005 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:35 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TỬ TỨC | 92 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Lưu hà Phá toái Thiên không Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Đ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Long đức Lực sĩ Bát tọa | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +G. Tuất | PHU THÊ | 102 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Linh tinh Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
|
+B. Dần | PHÚC ĐỨC | 22 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Tả phù Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -Đ. Sửu | PHỤ MẪU | 12 | | Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
| +B. Tý | MỆNH Thân | 2 | TỬ VI(Đ) | Hữu bật Long trì | Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Ấ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(H) | Thiên y Thiếu âm Tam thai | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Cô thần Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 4 |
|