-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Thiếu âm | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thai phụ Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa khoa Ân quang Tam thai | Thiên riêu Quan phù Phục binh Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tử | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | MỆNH Thân | 3 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 7 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa lộc Thiên quý Bát tọa | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | | Văn khúc Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/06/2010 âm - 02/08/2010 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:53 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN TƯỚNG(H) | Tả phù Long đức Lực sĩ Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Phá toái Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | | Phong cáo Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hình Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 2 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | | Thiên giải Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 1 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | | Địa giải | Điếu khách Tướng quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 11 |
|