-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Suy | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 83 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 73 | | Địa giải Thiếu âm Lực sĩ Thiên tài Thiên thọ | Đà la Cô thần Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 113 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Thiên hỷ Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa Ân quang | Quả tú Trực phù Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/02/2001 âm - 02/03/2001 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Tân Mão, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:51 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 5 |
|
-T. Mão | MỆNH Thân | 3 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | | Lưu hà Điếu khách Phi liêm Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Nguyệt đức Hồng loan Thiên quý | Thiên sứ Thiên hình Kình dương Tử phù Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Phong cáo Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 23 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Thai | Tháng 9 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 33 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Long đức Hóa quyền Tam thai | Đại hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 8 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 43 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã | Địa không Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 7 |
|