Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 3

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

115

THIÊN LƯƠNG(M)

Tả phù
Thiên quan
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Phi liêm
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 4

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

105

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Tang môn
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 5

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

95


Hữu bật
Quốc ấn
Thiếu âm
Thiên thọ


Cô thần
Tướng quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

15

CỰ MÔN(H)

Thiên hỷ
Hóa quyền


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/03/2013 âm - 01/05/2013 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Bính Thìn, năm Quý Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:01 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

85


Địa giải
Long trì


Phá toái
Quan phù
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 7

-Ấ. Mão

PHU THÊ Thân

25

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Thiên y
Văn tinh
Thiên khôi
Tam thai


Thiên riêu
Điếu khách
Đại hao
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Suy

Tháng 1

+N. Tuất

NÔ BỘC

75

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên giải
Thiên trù
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Thiên tài


Địa kiếp
Tử phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 8

+G. Dần

TỬ TỨC

35

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Phục binh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

45

THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Hoa cái


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Tử

Tháng 11

+G. Tý

TẬT ÁCH

55

THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Thiên sứ
Địa không
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 10

-Q. Hợi

THIÊN DI

65

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên hình
Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]