-K. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 84 | THÁI ÂM(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù | Phá toái Trực phù Tiểu hao Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 94 | THAM LANG(H) | Thiên y | Thiên riêu Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 12 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 104 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư | Thiên không | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 114 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên mã Hóa khoa | Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 74 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Phượng các Giải thần Thanh long Hóa lộc | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/06/2014 âm - 01/07/2014 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:21 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Địa kiếp Lưu hà Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Ân quang Thiên tài | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 9 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 14 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Suy | Tháng 4 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 54 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Bạch hổ Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 44 | | Thiên giải Thiên khôi Long đức Tam thai Bát tọa | Địa không Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 34 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Địa giải | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Tử | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN CƠ(H) | Nguyệt đức Thiên quý Thiên thọ | Kiếp sát Tử phù Đại hao Hỏa tinh Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 5 |
|