Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

PHU THÊ

24

THIÊN PHỦ(Đ)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 9

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên thọ


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 10

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Thai

Tháng 11

+B. Thân

PHỤ MẪU

114

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Nguyệt đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 12

+N. Thìn

TỬ TỨC

34


Thai phụ
Thiên y
Thiếu dương
Tấu thư
Ân quang


Thiên riêu
Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 30/04/2011 âm - 01/06/2011 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:23 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN TƯỚNG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Mộ

Tháng 1

-T. Mão

TÀI BẠCH Thân

44

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 7

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Long đức
Thiên quý
Thiên tài


Kình dương
Quan phủ
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tử

Tháng 2

+C. Dần

TẬT ÁCH

54


Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
Hóa khoa
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 6

-T. Sửu

THIÊN DI

64


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 5

+C. Tý

NÔ BỘC

74


Văn xương
Phong cáo
Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Tam thai


Thiên hình
Đại hao
Hóa kỵ
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Suy

Tháng 4

-K. Hợi

QUAN LỘC

84

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thiên giải


Bạch hổ
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 3


[Mở bình giải]