-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Thiên trù Lực sĩ | Đà la Phá toái Bạch hổ Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 116 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ Bát tọa | Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 106 | | | Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 96 | LIÊM TRINH(V) | Địa giải Tam thai | Trực phù Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 16 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Long đức Thanh long | Lưu hà Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/02/2017 âm - 01/03/2017 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Quý Mão, năm Đinh Dậu | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:51 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 86 | | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên việt | Địa kiếp Thiên khốc Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 26 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa khoa | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 76 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiếu dương Thiên thọ | Thiên hình Thiên không Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 12 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 36 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Thiên y Quốc ấn Thiên quan Nguyệt đức Ân quang Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 46 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa lộc | Địa không Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 56 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Thiên hỷ Thiếu âm Thiên quý | Thiên sứ Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền | Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 1 |
|