Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Hợi

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

33

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 6

+M. Ngọ

PHU THÊ

23

THAM LANG(H)

Thiên quan
Long đức
Thiên quý


Phi liêm
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Suy

Tháng 7

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Hoa cái
Tấu thư
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 8

+C. Thân

MỆNH

3

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Ân quang


Thiên riêu
Kiếp sát
Tướng quân
Hỏa tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 9

+B. Thìn

TÀI BẠCH

43

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Nguyệt đức
Hồng loan


Thiên hình
Tử phù
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Tử

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/08/1983 âm - 01/10/1983 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:09 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

113

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Thiên thọ


Phá toái
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 10

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

53


Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên khôi
Long trì
Bát tọa


Thiên sứ
Quan phù
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộ

Tháng 4

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

103

THẤT SÁT(H)

Thiên trù
Thiên hỷ
Thanh long


Địa không
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 11

+G. Dần

THIÊN DI

63

PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Thiếu âm
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Cô thần
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 3

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

73


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Thai

Tháng 2

+G. Tý

QUAN LỘC

83

TỬ VI(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Địa kiếp
Thiên không
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 1

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN CƠ(H)

Tả phù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Thái tuế
Linh tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 12


[Mở bình giải]