-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Địa giải Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Thiên sứ Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Thiếu âm Ân quang Bát tọa | Kình dương Quan phủ Đẩu quân Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/11/1985 âm - 01/01/1986 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:09 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Phượng các Giải thần Hóa lộc | Bạch hổ Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa khoa Thiên quý Tam thai | Địa không Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | | Hoa cái Thanh long | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Thiên khôi Thiên tài | Địa kiếp Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Quốc ấn Thiên mã Hóa quyền | Thiên riêu Điếu khách Tướng quân Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 11 |
|