-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Hóa khoa | Thiên sứ Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Tam thai | Thiên hình Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Suy | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 33 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 23 | | Nguyệt đức Lực sĩ Bát tọa | Đà la Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI | 63 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Thiếu dương Tấu thư Hóa lộc | Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/10/2011 âm - 01/11/2011 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:06 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 13 | | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 4 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 73 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Thiên thọ | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 10 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Long đức | Địa không Thiên riêu Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 5 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 83 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Tả phù Ân quang Thiên quý Thiên tài | Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Thai | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền | Địa kiếp Đại hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 7 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 113 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | | Bạch hổ Phục binh Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 6 |
|