Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

24

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn khúc
Thiên việt
Hồng loan
Long đức


Phi liêm

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 9

+B. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN LƯƠNG(M)

Tả phù
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa lộc


Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 10

-Đ. Mùi

QUAN LỘC

44

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 11

+M. Thân

NÔ BỘC

54


Hữu bật
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 12

+G. Thìn

PHỤ MẪU

14

CỰ MÔN(H)

Đường phù
Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/03/1982 âm - 01/04/1982 dương

Can Chi:

ngày Giáp Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:17 phút, ngày 18/07/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

THIÊN DI

64


Văn xương
Địa giải
Văn tinh
Thiên trù


Trực phù
Phục binh
Đẩu quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 1

-Q. Mão

MỆNH

4

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Thiên y
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa quyền
Ân quang
Thiên thọ


Thiên riêu
Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Thai

Tháng 7

+C. Tuất

TẬT ÁCH

74

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên giải
Thiên quan
Hoa cái


Thiên sứ
Địa không
Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Suy

Tháng 2

+N. Dần

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 6

-Q. Sửu

PHU THÊ

104

THIÊN PHỦ(M)

Thiếu âm
Thanh long
Hóa khoa
Tam thai
Bát tọa
Thiên tài


Phá toái
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộ

Tháng 5

+N. Tý

TỬ TỨC

94

THÁI DƯƠNG(H)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Địa kiếp
Kình dương
Tang môn
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Tử

Tháng 4

-T. Hợi

TÀI BẠCH

84

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Thiên quý


Thiên hình
Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 3


[Mở bình giải]