-Ấ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Tả phù Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | QUAN LỘC | 44 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên tài | Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | NÔ BỘC | 54 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiếu âm | Bênh phù Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 10 |
| +M. Thân | THIÊN DI | 64 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Long trì Hóa lộc Thiên thọ | Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Thái tuế Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/02/2012 âm - 01/03/2012 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:50 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TẬT ÁCH | 74 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Thiên sứ Tử phù Phục binh Hóa kỵ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Thiên khôi Hóa khoa | Trực phù Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 6 |
| +C. Tuất | TÀI BẠCH | 84 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên quan Thiên quý | Địa không Thiên hình Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Suy | Tháng 1 |
|
+N. Dần | MỆNH | 4 | | Thiên y Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | HUYNH ĐỆ | 114 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền Tam thai Bát tọa | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 4 |
| +N. Tý | PHU THÊ | 104 | THIÊN CƠ(Đ) | Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 3 |
| -T. Hợi | TỬ TỨC | 94 | | Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Lưu hà | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 2 |
|