-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Thiên việt Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc | Bạch hổ Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tử | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Địa giải Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 9 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | | Thiên giải Thiên mã | Thiên sứ Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/01/1982 âm - 01/02/1982 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Nhâm Đần, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:37 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | | Văn xương Văn tinh Thiên trù | Thiên hình Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Thai | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Ân quang Bát tọa | Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Thiên quan Hoa cái | Địa không Đà la Thái tuế Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Thiếu âm Thanh long Hóa khoa Thiên thọ | Thiên riêu Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 3 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI DƯƠNG(H) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Thiên quý Tam thai Thiên tài | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 1 |
|