Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thân Tháng Giáp Đần Năm Quý Sửu

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

THIÊN LƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Long trì
Hỷ thần


Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 11

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

115

THẤT SÁT(M)

Thiên quan
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai
Thiên tài


Tử phù
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

105


Địa giải
Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 1

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(V)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên hỷ
Long đức
Bát tọa


Địa kiếp
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 2

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Thiếu âm


Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/01/1973 âm - 01/03/1973 dương

Can Chi:

ngày Bính Thân, tháng Giáp Đần, năm Quý Sửu

Sinh Giờ:

giờ Đinh Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:24 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

85


Phượng các
Giải thần


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 3

-Ấ. Mão

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên khôi
Hóa quyền


Tang môn
Đại hao
TUẦN
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 9

+N. Tuất

NÔ BỘC

75

PHÁ QUÂN(Đ)

Hữu bật
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa lộc


Quả tú
Đẩu quân
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

+G. Dần

TỬ TỨC

35

THAM LANG(Đ)

Hồng loan
Thiếu dương
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
Hóa kỵ
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 8

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

45

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Hoa cái
Hóa khoa


Thiên riêu
Kình dương
Phá toái
Thái tuế
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Tử

Tháng 7

+G. Tý

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên quý
Thiên thọ


Thiên sứ
Trực phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

-Q. Hợi

THIÊN DI Thân

65

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Điếu khách

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]