-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Tả phù Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | | Lực sĩ Thiên thọ | Địa kiếp Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | | Địa giải Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Hóa quyền Tam thai Thiên tài | Địa không Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/02/2016 âm - 01/04/2016 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Tân Mão, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:35 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Long đức Hóa khoa | Thiên sứ Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | | Đường phù Tấu thư Bát tọa | Thiên hình Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 11 |
|
+C. Dần | THIÊN DI | 66 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên y Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Đại hao Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Ân quang Thiên quý | Tử phù Bênh phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 46 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa lộc | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 1 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên khôi Thiếu âm | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|