Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên việt
Hóa quyền


Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 4

+B. Ngọ

QUAN LỘC

44


Thiên phúc
Hỷ thần


Địa kiếp
Thái tuế
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 5

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

54


Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 6

+M. Thân

THIÊN DI

64


Thiên y
Thiên mã
Thiên tài


Thiên riêu
Cô thần
Tang môn
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 7

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC Thân

24

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa lộc


Địa không
Thiên hình
Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/08/2002 âm - 01/10/2002 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:28 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm


Thiên sứ
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 8

-Q. Mão

PHỤ MẪU

14

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Hữu bật
Thiên giải
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Bát tọa


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 2

+C. Tuất

TÀI BẠCH

84


Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Thiên thọ


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Suy

Tháng 9

+N. Dần

MỆNH

4

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Địa giải
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 1

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thai phụ
Long đức
Thanh long


Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Mộ

Tháng 12

+N. Tý

PHU THÊ

104

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Lực sĩ
Thiên quý


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Tử

Tháng 11

-T. Hợi

TỬ TỨC

94

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn khúc
Tả phù
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa khoa
Tam thai


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]