Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Dậu Tháng Giáp Đần Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

PHU THÊ

26

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 1

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

16


Thiên quan
Ân quang
Bát tọa


Địa kiếp
Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Mộ

Tháng 2

-K. Mùi

MỆNH

6


Địa giải
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Tử

Tháng 3

+C. Thân

PHỤ MẪU

116


Thiên giải
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương
Thiên quý
Tam thai


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Bệnh

Tháng 4

+B. Thìn

TỬ TỨC

36

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ


Địa không
Quả tú
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Thai

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/01/2003 âm - 01/03/2003 dương

Can Chi:

ngày Quý Dậu, tháng Giáp Đần, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:33 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

106

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Hóa lộc


Thiên hình
Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Suy

Tháng 5

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

46

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

96


Hữu bật
Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long


Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 6

+G. Dần

TẬT ÁCH

56

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên hỷ
Long đức
Hóa quyền
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Lưu hà
Phục binh
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 10

-Ấ. Sửu

THIÊN DI

66

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thai phụ
Thiên y


Thiên riêu
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 9

+G. Tý

NÔ BỘC

76

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Tử phù
Thiên thương
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 8

-Q. Hợi

QUAN LỘC

86

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn khúc
Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]