Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

115


Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần
Tam thai


Địa không
Địa kiếp
Thiên hình
Phá toái
Bạch hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 6

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên quan
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Thiên quý


Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 7

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

95

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Tấu thư
Hóa lộc


Quả tú
Điếu khách
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 8

+C. Thân

QUAN LỘC

85


Phong cáo
Quốc ấn
Ân quang


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 9

+B. Thìn

MỆNH Thân

5

THÁI DƯƠNG(V)

Văn xương
Thiên giải
Long đức


Bênh phù
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/09/1993 âm - 01/11/1993 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Dậu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:04 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

75

THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Bát tọa


Thiên riêu
Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 10

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

15

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên khôi


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Suy

Tháng 4

+N. Tuất

THIÊN DI

65

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Thiên trù
Thiếu dương
Thanh long
Hóa khoa


Thiên không
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Thai

Tháng 11

+G. Dần

PHU THÊ

25

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Nguyệt đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 3

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

35

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thiên tài
Thiên thọ


Kình dương
Quan phù
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tử

Tháng 2

+G. Tý

TÀI BẠCH

45

CỰ MÔN(V)

Thai phụ
Tả phù
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa quyền


TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộ

Tháng 1

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

55

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên mã
Lực sĩ


Thiên sứ
Đà la
Cô thần
Tang môn
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]