Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

55

THIÊN CƠ(V)

Thiên mã
Hóa lộc
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên sứ
Địa không
Địa kiếp
Điếu khách
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 4

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

45

TỬ VI(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Hóa khoa
Tam thai


Trực phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 5

-Q. Mùi

TỬ TỨC

35


Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 6

+G. Thân

PHU THÊ

25

PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần
Bát tọa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 7

+C. Thìn

THIÊN DI

65

THẤT SÁT(H)

Văn xương
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Linh tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/03/2015 âm - 01/05/2015 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:59 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

15


Địa giải


Tang môn
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 8

-K. Mão

NÔ BỘC

75

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa quyền
Ân quang


Thiên riêu
Bạch hổ
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Suy

Tháng 2

+B. Tuất

MỆNH Thân

5

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Văn khúc
Thiên giải
Thiếu âm
Tấu thư


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Thai

Tháng 9

+M. Dần

QUAN LỘC

85

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Bệnh

Tháng 1

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thanh long


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tử

Tháng 12

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

105

THAM LANG(H)

Thai phụ
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 11

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

115

THÁI ÂM(M)

Quốc ấn
Long trì
Thiên quý


Thiên hình
Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân
Hóa kỵ
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]