-T. Tỵ | MỆNH Thân | 4 | THIÊN CƠ(V) | Thiên giải Thiên mã Hóa lộc | Địa không Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | TỬ VI(M) | Văn tinh Thiên trù Long đức Hóa khoa | Thiên hình Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần | Kiếp sát Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Tử phù Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/10/1995 âm - 01/12/1995 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:56 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | | | Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Hóa quyền | Quan phù Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên y Thiên hỷ Tấu thư Tam thai | Thiên riêu Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiếu âm Lực sĩ Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Thanh long | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên sứ Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Suy | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|