-Đ. Tỵ | PHU THÊ | 26 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Địa không Địa kiếp Phá toái Bạch hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 16 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên quan Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Mùi | MỆNH Thân | 6 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên giải Tấu thư | Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 11 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 116 | THẤT SÁT(M) | Phong cáo Quốc ấn | Thiên hình Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 12 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 36 | THAM LANG(V) | Văn xương Long đức Thiên tài Thiên thọ | Bênh phù Hóa kỵ Linh tinh Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/12/1993 âm - 01/02/1994 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Quý Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:14 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN ĐỒNG(H) | | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 1 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH | 46 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Văn tinh Thiên khôi Hóa khoa Thiên quý Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 7 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 96 | VŨ KHÚC(M) | Văn khúc Thiên trù Thiếu dương Thanh long | Thiên không Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 2 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 56 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Nguyệt đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Lưu hà Kiếp sát Tử phù Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Kình dương Quan phù Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 5 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 76 | PHÁ QUÂN(M) | Thai phụ Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Thiên thương TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 4 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 86 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ Ân quang Tam thai | Đà la Cô thần Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 3 |
|